0310829703 〢 CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ DSPCONS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ DSPCONS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh DSPCONS MANAGEMENT VIETNAM LIMITED COMPANY
Tên rút gọn DSPCONS VN CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0310829703
Vốn đăng ký ban đầu 5,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 17, đường số 53TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TRẦN VĂN CẦUĐẶNG HOÀNG ANH
Điện thoại 0903836595
Ngày đăng ký 23/04/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ DSPCONS VIỆT NAM (tên tiếng Anh DSPCONS MANAGEMENT VIETNAM LIMITED COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 23/04/2011 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0310829703. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 5,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 17, đường số 53TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TRẦN VĂN CẦUĐẶNG HOÀNG ANH. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ DSPCONS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển