0314168564 〢 CÔNG TY TNHH TOP ENGINEERING VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH TOP ENGINEERING VIỆT NAM
Tên tiếng Anh TOP ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn TEVC
Mã số DN – Mã số thuế 0314168564
Vốn đăng ký ban đầu 11,945,600,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tòa nhà The Galleria Metro 6 Office Tower, 59 Xa Lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN XUÂN QUANG
Ngày đăng ký 22/12/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH TOP ENGINEERING VIỆT NAM (tên tiếng Anh TOP ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 22/12/2016 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0314168564. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 11,945,600,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tòa nhà The Galleria Metro 6 Office Tower, 59 Xa Lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN XUÂN QUANG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TOP ENGINEERING VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng