0314490563 〢 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI
Tên tiếng Anh COBI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
Tên rút gọn COBI INTERNATIONAL CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0314490563
Vốn đăng ký ban đầu 1,060,700,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Phòng 1602, Tầng 16, Tòa nhà Cobi Tower II, Số 2-4 Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KIM JAE SUNG
Ngày đăng ký 03/07/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI (tên tiếng Anh COBI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 03/07/2017 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0314490563. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 5610, chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động với số vốn đăng ký ban đầu 1,060,700,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Phòng 1602, Tầng 16, Tòa nhà Cobi Tower II, Số 2-4 Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KIM JAE SUNG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Hwang Young Kyu Kim Joon Il 14-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0126 Trồng cây cà phê
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4690 Bán buôn tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu