0314781731 〢 CÔNG TY TNHH COBI ONE

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH COBI ONE
Tên tiếng Anh COBI ONE COMPANY LIMITED
Tên rút gọn COBI ONE CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0314781731
Vốn đăng ký ban đầu 2,201,163,500,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Phòng 1601, Tầng 16, Tòa nhà Cobi Tower II, số 2-4 Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Kim Jae Sung
Ngày đăng ký 11/12/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động tư vấn quản lý
CÔNG TY TNHH COBI ONE (tên tiếng Anh COBI ONE COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 11/12/2017 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0314781731. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7020, chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý với số vốn đăng ký ban đầu 2,201,163,500,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Phòng 1601, Tầng 16, Tòa nhà Cobi Tower II, số 2-4 Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Kim Jae Sung. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH COBI ONE thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0126 Trồng cây cà phê
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4690 Bán buôn tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan