0315064310 〢 CÔNG TY TNHH BONGAN INDUSTRIAL TENT

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH BONGAN INDUSTRIAL TENT
Tên tiếng Anh BONGAN INDUSTRIAL TENT COMPANY LIMITED
Tên rút gọn BONGAN INDUSTRIAL TENT CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0315064310
Vốn đăng ký ban đầu 6,800,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lầu 8, Tòa nhà Vina 2, 487-489 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật SEO KOUNG SUK
Ngày đăng ký 23/05/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt hệ thống điện
CÔNG TY TNHH BONGAN INDUSTRIAL TENT (tên tiếng Anh BONGAN INDUSTRIAL TENT COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 23/05/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0315064310. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4321, chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện với số vốn đăng ký ban đầu 6,800,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lầu 8, Tòa nhà Vina 2, 487-489 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là SEO KOUNG SUK. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH BONGAN INDUSTRIAL TENT thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu