0316000158 〢 CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM)
Tên tiếng Anh MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) COMPANY LIMITED
Tên rút gọn MGLV
Mã số DN – Mã số thuế 0316000158
Vốn đăng ký ban đầu 23,077,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 45/7, đường số 30, Khu phố 2, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KIYONO YUJI
Điện thoại 02836205649
Ngày đăng ký 05/11/2019
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) (tên tiếng Anh MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 05/11/2019 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0316000158. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 5210, chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa với số vốn đăng ký ban đầu 23,077,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 45/7, đường số 30, Khu phố 2, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KIYONO YUJI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH MITSUI & CO. GLOBAL LOGISTICS (VIETNAM) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7020 Hoạt động tư vấn quản lý