0401655606 〢 CÔNG TY TNHH VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD
Tên tiếng Anh VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD
Tên rút gọn VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0401655606
Vốn đăng ký ban đầu 130,419,542,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính 141 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật MUNUSWAMY CHINNARAJ SENTHILKUMAR
Điện thoại 02553717119
Ngày đăng ký 26/01/2015
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Ngãi
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
CÔNG TY TNHH VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD (tên tiếng Anh VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 26/01/2015 tại Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Ngãi theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0401655606. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3311, chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn với số vốn đăng ký ban đầu 130,419,542,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ 141 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là MUNUSWAMY CHINNARAJ SENTHILKUMAR. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH VINSTAR ENGINEERING SERVICES PTE. LTD thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Munuswamy Chinnaraj Senthilkum MUNUSWAMY CHINNARAJ SENTHILKUMAR 24-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100 Xây dựng nhà các loại
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi