0700243135 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM
Tên tiếng Anh HA NAM IRON AND STEEL JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn HANAM I&S., JSC
Mã số DN – Mã số thuế 0700243135
Vốn đăng ký ban đầu 170,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Đường D1, Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN VĂN BIỆNNGUYỄN VĂN TRƯỜNG
Ngày đăng ký 19/10/2006
Lịch sử cảnh báo hóa đơn Thời điểm cảnh báo hóa đơn: 13/07/2017
Lịch sử hết cảnh báo hóa đơn Thời điểm hết cảnh báo hóa đơn: 13/07/2017
Lịch sử nợ thuế Thời điểm chậm nộp thuế: 13/07/2017 Đơn vị công bố: Cục thuế tỉnh Hà Nam, ngày 13/07/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hà Nam
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sắt, thép, gang
CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM (tên tiếng Anh HA NAM IRON AND STEEL JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/10/2006 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hà Nam theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0700243135. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2410, chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang với số vốn đăng ký ban đầu 170,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Đường D1, Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN VĂN BIỆNNGUYỄN VĂN TRƯỜNG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt Công ty TNHH gang thép Hoa Phong Trung Quốc CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM 27-11-2022
Người đại diện LI TU CAI NGUYỄN VĂN BIỆN 27-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1910 Sản xuất than cốc
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu