0900260480 〢 CÔNG TY TNHH KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG II

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG II
Tên tiếng Anh THANG LONG INDUSTRIAL PARK II CORPORATION
Tên rút gọn TLIP II
Mã số DN – Mã số thuế 0900260480
Vốn đăng ký ban đầu 259,200,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật HIROYOSHI MASUOKA
Điện thoại 0321 3974620
Ngày đăng ký 17/11/2006
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
CÔNG TY TNHH KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG II (tên tiếng Anh THANG LONG INDUSTRIAL PARK II CORPORATION) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 17/11/2006 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0900260480. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 6810, chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê với số vốn đăng ký ban đầu 259,200,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là HIROYOSHI MASUOKA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG II thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Masayasu Otsuka HIROYOSHI MASUOKA 27-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu