0901026613 〢 CÔNG TY TNHH MAY MẶC CHIẾN MINH

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH MAY MẶC CHIẾN MINH
Tên tiếng Anh CHIEN MINH SEWING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CHIENMINH SEWING CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0901026613
Vốn đăng ký ban đầu 44.800.500.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Giai Lệ, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Kyung Yong Hyun
Ngày đăng ký 05/01/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

- Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như:
- + Vải nhung và vải bông,
- + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự,
- + Các loại vải bằng đan móc khác;
- Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan.
- Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục).
CÔNG TY TNHH MAY MẶC CHIẾN MINH (tên tiếng Anh CHIEN MINH SEWING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 05/01/2018 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0901026613. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1391, chi tiết: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với số vốn đăng ký ban đầu 44.800.500.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Giai Lệ, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Kyung Yong Hyun. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH MAY MẶC CHIẾN MINH thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc