0901033025 〢 CÔNG TY TNHH JAPAN COMPOSITE VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH JAPAN COMPOSITE VIỆT NAM
Tên tiếng Anh JAPAN COMPOSITE VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn JAPAN COMPOSITE VIET NAM
Mã số DN – Mã số thuế 0901033025
Vốn đăng ký ban đầu 5,500,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Km 19, Quốc lộ 5A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật MICHIO MIYAZAWA
Điện thoại 0903469355
Email [email protected]
Ngày đăng ký 27/04/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm từ plastic
CÔNG TY TNHH JAPAN COMPOSITE VIỆT NAM (tên tiếng Anh JAPAN COMPOSITE VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 27/04/2018 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0901033025. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2220, chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic với số vốn đăng ký ban đầu 5,500,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Km 19, Quốc lộ 5A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là MICHIO MIYAZAWA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH JAPAN COMPOSITE VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1811 In ấn
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu