1000417839 〢 CÔNG TY TNHH GARDEN PALS

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH GARDEN PALS
Tên tiếng Anh GARDEN PALS LIMITED
Tên rút gọn GARDEN PALS CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 1000417839
Vốn đăng ký ban đầu 9,600,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô đất B6, khu công nghiệp Phúc Khánh, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LÊ THỊ THU HẰNG
Điện thoại 0363618995
Ngày đăng ký 13/07/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Thái Bình
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
CÔNG TY TNHH GARDEN PALS (tên tiếng Anh GARDEN PALS LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 13/07/2007 tại Phòng ĐKKD tỉnh Thái Bình theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 1000417839. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2592, chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại với số vốn đăng ký ban đầu 9,600,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô đất B6, khu công nghiệp Phúc Khánh, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LÊ THỊ THU HẰNG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH GARDEN PALS thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Hsu, Ting Hsin HSU, CHING TUN 25-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2431 Đúc sắt, thép
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu