1000440676 〢 CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM
Tên tiếng Anh SHENGLI VIETNAM SPECIAL STEEL COMPANY LIMITED
Tên rút gọn SHENGLI STEEL CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 1000440676
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp cầu Nghìn, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật ZHANG CHUN TUAN
Điện thoại 02273867777
Ngày đăng ký 16/01/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Thái Bình
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sắt, thép, gang
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM (tên tiếng Anh SHENGLI VIETNAM SPECIAL STEEL COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 16/01/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Thái Bình theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 1000440676. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2410, chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp cầu Nghìn, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là ZHANG CHUN TUAN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM 25-11-2022
Người đại diện Cheung Chun Man ZHANG CHUN TUAN 25-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0710 Khai thác quặng sắt
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu