1100780073 〢 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (LA)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (LA)
Tên tiếng Anh ASIA NUTRITION TECHNOLOGIES (LA) CO., LTD
Tên rút gọn ANT (LA)
Mã số DN – Mã số thuế 1100780073
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Cụm Công nghiệp Long Định - Long Cang, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật SU MENG CHIH
Điện thoại 02723726888
Email [email protected]
Fax 0723726889
Website www.antvietnam.com
Ngày đăng ký 13/04/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Long An
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Long An
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

- Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v...
- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;
- Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại.
- Nhóm này cũng gồm: Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (LA) (tên tiếng Anh ASIA NUTRITION TECHNOLOGIES (LA) CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 13/04/2007 tại Phòng ĐKKD tỉnh Long An theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 1100780073. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1080, chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Cụm Công nghiệp Long Định - Long Cang, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là SU MENG CHIH. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Long An. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (LA) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống