1501030649 〢 CÔNG TY TNHH KYOWAKIDEN VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KYOWAKIDEN VIỆT NAM
Tên tiếng Anh KYOWAKIDEN VIET NAM CO., LTD
Tên rút gọn KEVN CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 1501030649
Vốn đăng ký ban đầu 5,250,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 19/8, Ấp Tân Hưng, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KOKI HAMAMOTO
Email [email protected]
Ngày đăng ký 28/08/2015
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Long
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH KYOWAKIDEN VIỆT NAM (tên tiếng Anh KYOWAKIDEN VIET NAM CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 28/08/2015 tại Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Long theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 1501030649. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 5,250,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 19/8, Ấp Tân Hưng, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KOKI HAMAMOTO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KYOWAKIDEN VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan