1501113398 〢 CÔNG TY TNHH THỨC ĂN YUEHAI VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH THỨC ĂN YUEHAI VIỆT NAM
Tên tiếng Anh YUEHAI FEED VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn YUEHAI
Mã số DN – Mã số thuế 1501113398
Vốn đăng ký ban đầu 116,200,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô 2, KCN Hòa Phú, Ấp Thạnh Hưng, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Xu, Yongjin
Ngày đăng ký 11/05/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Long
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

- Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v...
- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;
- Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại.
- Nhóm này cũng gồm: Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc.
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN YUEHAI VIỆT NAM (tên tiếng Anh YUEHAI FEED VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 11/05/2020 tại Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Long theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 1501113398. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1080, chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản với số vốn đăng ký ban đầu 116,200,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô 2, KCN Hòa Phú, Ấp Thạnh Hưng, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Xu, Yongjin. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH THỨC ĂN YUEHAI VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu