2300325764 〢 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 2300325764
Vốn đăng ký ban đầu 58,117,009,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp Yên Phong I, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật PARK SUNGHO
Điện thoại 02413696049
Fax 02413696003
Website http://www.samsung.com.vn
Ngày đăng ký 25/03/2008
Xếp hạng doanh nghiệp Công ty đứng thứ 17 trong 1.000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất Việt Nam năm 2021
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thiết bị truyền thông
CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM (tên tiếng Anh SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 25/03/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2300325764. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2630, chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông với số vốn đăng ký ban đầu 58,117,009,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp Yên Phong I, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là PARK SUNGHO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc