2300668063 〢 CÔNG TY TNHH CPRO VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CPRO VIỆT NAM
Tên tiếng Anh CPRO VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CPRO VIETNAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 2300668063
Vốn đăng ký ban đầu 1,800,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NAM KWANG HEE
Điện thoại 02413883908
Ngày đăng ký 10/08/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thiết bị truyền thông
CÔNG TY TNHH CPRO VIỆT NAM (tên tiếng Anh CPRO VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 10/08/2011 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2300668063. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2630, chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông với số vốn đăng ký ban đầu 1,800,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NAM KWANG HEE. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CPRO VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Young Soo Lee NAM KWANG HEE 23-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2432 Đúc kim loại màu
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu