2301146006 〢 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING
Tên tiếng Anh CHUANG XING INTERNATIONAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CXJS CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 2301146006
Vốn đăng ký ban đầu 9,658,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô đất số BT11 + BT12 thuộc ô đất số OBT16 tại Khu đô thị mới Nam Võ Cường, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Tang, Wenkai
Điện thoại 02223906091
Ngày đăng ký 11/08/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING (tên tiếng Anh CHUANG XING INTERNATIONAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 11/08/2020 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2301146006. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7410, chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng với số vốn đăng ký ban đầu 9,658,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô đất số BT11 + BT12 thuộc ô đất số OBT16 tại Khu đô thị mới Nam Võ Cường, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Tang, Wenkai. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING 21-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng