2301155145 〢 CÔNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
Tên tiếng Anh TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 2301155145
Vốn đăng ký ban đầu 40,275,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Nhà xưởng B1-F, Lô 5, đường số 21A, Khu công nghiệp, đô thị và dịch vụ VSIP, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CAI RONGZHENXIAO, DAWEIXIAO XUE
Điện thoại 0363097177
Ngày đăng ký 24/11/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM (tên tiếng Anh TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 24/11/2020 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2301155145. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 8299, chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 40,275,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Nhà xưởng B1-F, Lô 5, đường số 21A, Khu công nghiệp, đô thị và dịch vụ VSIP, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CAI RONGZHENXIAO, DAWEIXIAO XUE. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu