2400145204 〢 CÔNG TY TNHH LÂM SẢN VIỆT NAM - NEWZEALAND

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH LÂM SẢN VIỆT NAM - NEWZEALAND
Tên tiếng Anh THE FOREST PRODUCTS VIET NAM - NEWZEALAND COMPANY LIMITED
Tên rút gọn FPVN CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 2400145204
Vốn đăng ký ban đầu 17,214,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tổ 6, khu phố 3, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật VƯƠNG ĐỨC NGUYỆN
Điện thoại 02043859357
Ngày đăng ký 30/05/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Giang
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
CÔNG TY TNHH LÂM SẢN VIỆT NAM - NEWZEALAND (tên tiếng Anh THE FOREST PRODUCTS VIET NAM - NEWZEALAND COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 30/05/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Giang theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2400145204. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là , chi tiết: với số vốn đăng ký ban đầu 17,214,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tổ 6, khu phố 3, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là VƯƠNG ĐỨC NGUYỆN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH LÂM SẢN VIỆT NAM - NEWZEALAND thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1910 Sản xuất than cốc
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7310 Quảng cáo
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532 Đào tạo trung cấp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục