2400793036 〢 CÔNG TY TNHH ANTIWEAR VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH ANTIWEAR VIỆT NAM
Tên tiếng Anh VIET NAM ANTIWEAR COMPANY LIMITED
Tên rút gọn VIET NAM ANTIWEAR COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 2400793036
Vốn đăng ký ban đầu 2,023,250,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 168 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LUAN XIANG
Điện thoại 01248800278
Ngày đăng ký 05/04/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Giang
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sửa chữa máy móc, thiết bị
CÔNG TY TNHH ANTIWEAR VIỆT NAM (tên tiếng Anh VIET NAM ANTIWEAR COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 05/04/2016 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Giang theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2400793036. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3312, chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị với số vốn đăng ký ban đầu 2,023,250,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 168 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LUAN XIANG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH ANTIWEAR VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp