2500579847 〢 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOJIN ENGINEERING

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOJIN ENGINEERING
Tên tiếng Anh WOOJIN ENGINEERING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn WOOJIN ENGINEERING CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 2500579847
Vốn đăng ký ban đầu 3,375,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Ngõ 10, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật JI KWANGJIN
Ngày đăng ký 15/03/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Phúc
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt hệ thống điện
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOJIN ENGINEERING (tên tiếng Anh WOOJIN ENGINEERING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 15/03/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Vĩnh Phúc theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2500579847. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4321, chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện với số vốn đăng ký ban đầu 3,375,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Ngõ 10, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là JI KWANGJIN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOJIN ENGINEERING thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH WOOJIN ELEC CÔNG TY TNHH WOONJIN ELEC 16-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan