2600278096 〢 CÔNG TY TNHH TAI RYONG VIỆT NAM
Tên công ty | CÔNG TY TNHH TAI RYONG VIỆT NAM |
TAI RYONG VIET NAM CO.,LTD | |
|
TAI RYONG Việt Nam Co., Ltd |
2600278096 | |
83,878,053,390.00 | |
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) | |
Lô số 8, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam | |
|
CHO YONG SOO |
021038573603 | |
26/06/2008 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Phú Thọ | |
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | |
Công ty TNHH ngoài NN | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; - Tẩy quần áo bò; - Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt; - Làm chống thấm nước, tạo lớp phủ, cao su hoá hoặc ngâm vải; - In lụa trên trang phục và sản phẩm dệt. |
|
CÔNG TY TNHH TAI RYONG VIỆT NAM (tên tiếng Anh TAI RYONG VIET NAM CO.,LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 26/06/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Phú Thọ theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2600278096. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1313, chi tiết: Hoàn thiện sản phẩm dệt với số vốn đăng ký ban đầu 83,878,053,390.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô số 8, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHO YONG SOO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TAI RYONG VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Lịch sử công ty
Phân Loại | Giá trị cũ | Giá trị mới | Ngày thay đổi |
---|---|---|---|
Tên tiếng việt | Công ty trách nhiệm hữu hạn TAI RYONG Việt Nam | CÔNG TY TNHH TAI RYONG VIỆT NAM | 28-11-2022 |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |