2600987504 〢 CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TIANYU PHÚ THỌ

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TIANYU PHÚ THỌ
Tên tiếng Anh PHU THO TIANYU ENVIRONMENTAL ENERGY CO.,LTD
Tên rút gọn PTTY
Mã số DN – Mã số thuế 2600987504
Vốn đăng ký ban đầu 307,665,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu 5, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LI AI JUN
Điện thoại 0975090260
Ngày đăng ký 10/10/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Phú Thọ
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TIANYU PHÚ THỌ (tên tiếng Anh PHU THO TIANYU ENVIRONMENTAL ENERGY CO.,LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 10/10/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Phú Thọ theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 2600987504. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3821, chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại với số vốn đăng ký ban đầu 307,665,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu 5, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LI AI JUN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TIANYU PHÚ THỌ thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác