3002074429 〢 CÔNG TY TNHH XIN HAN WEI

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH XIN HAN WEI
Tên tiếng Anh XIN HAN WEI LIMITED COMPANY
Tên rút gọn XIN HAN WEI CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3002074429
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số P12 dãy nhà liền kề thuộc khu TTTM đa ngành nghề Lợi Châu, Tổ dân phố Hồng Sơn, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHANG, HAO - HSUN
Điện thoại 01257689623
Ngày đăng ký 28/04/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
CÔNG TY TNHH XIN HAN WEI (tên tiếng Anh XIN HAN WEI LIMITED COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 28/04/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3002074429. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3320, chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số P12 dãy nhà liền kề thuộc khu TTTM đa ngành nghề Lợi Châu, Tổ dân phố Hồng Sơn, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHANG, HAO - HSUN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH XIN HAN WEI thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu