3400573917 〢 CÔNG TY TNHH DELTA - VALLEY BÌNH THUẬN

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH DELTA - VALLEY BÌNH THUẬN
Tên tiếng Anh DELTA - VALLEY BINH THUAN COMPANY LIMITED
Tên rút gọn DELTA - VALLEY BT
Mã số DN – Mã số thuế 3400573917
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Đường Hòn Giồ - Thuận Quý, Thôn Tiến Hòa , Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LÊ DUY XỨNG
Fax 3846471
Ngày đăng ký 04/07/2008
Xếp hạng doanh nghiệp Công ty đứng thứ 714 trong 1.000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất Việt Nam năm 2021
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Thuận
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
CÔNG TY TNHH DELTA - VALLEY BÌNH THUẬN (tên tiếng Anh DELTA - VALLEY BINH THUAN COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 04/07/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Thuận theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3400573917. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 6810, chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Đường Hòn Giồ - Thuận Quý, Thôn Tiến Hòa , Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LÊ DUY XỨNG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH DELTA - VALLEY BÌNH THUẬN thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Lê Anh Tuấn NGUYỄN THANH LOAN 11-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0129 Trồng cây lâu năm khác
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú