3600456424-008 〢 CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL (VIỆT NAM)
![]() |
CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL (VIỆT NAM) |
NHA TRANG BRANCH - GROBEST INDUSTRIAL COMPANY LIMITED (VIETNAM) | |
3600456424-008 | |
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) | |
Thôn 1, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam | |
|
NGUYỄN HỮU TRUNG |
0583727121 | |
0613.991801 | |
16/12/2011 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Khánh Hòa | |
Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa | |
Công ty TNHH ngoài NN | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v... - Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; - Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại. - Nhóm này cũng gồm: Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc. |
|
CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL (VIỆT NAM) (tên tiếng Anh NHA TRANG BRANCH - GROBEST INDUSTRIAL COMPANY LIMITED (VIETNAM)) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 16/12/2011 tại Phòng ĐKKD tỉnh Khánh Hòa theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3600456424-008. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1080, chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn 1, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN HỮU TRUNG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa. Báo cáo tài chính của CHI NHÁNH NHA TRANG - CÔNG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL (VIỆT NAM) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Lịch sử công ty
Phân Loại | Giá trị cũ | Giá trị mới | Ngày thay đổi |
---|---|---|---|
Người đại diện | SHEN YEN - LING | PHẠM NHƯ HỢP | 18-11-2022 |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |