3600634229 〢 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUA CHI VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUA CHI VIỆT NAM
Tên tiếng Anh HUA CHI VIETNAM ENTERPRISE LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3600634229
Vốn đăng ký ban đầu 120,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Vũ Xuân Bách
Ngày đăng ký 01/04/2003
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Đồng Nai
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUA CHI VIỆT NAM (tên tiếng Anh HUA CHI VIETNAM ENTERPRISE LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 01/04/2003 tại Phòng ĐKKD tỉnh Đồng Nai theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3600634229. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2310, chi tiết: Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh với số vốn đăng ký ban đầu 120,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Vũ Xuân Bách. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUA CHI VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt Công Ty TNHH HUA - CHI Việt Nam CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUA CHI VIỆT NAM 26-10-2022
Người đại diện PENG JUI CHI VŨ THỊ THẢO 26-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1520 Sản xuất giày, dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế