3603365983 〢 CÔNG TY TNHH RUBY LAND VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH RUBY LAND VIỆT NAM
Tên tiếng Anh RUBYLAND VN COMPANY LIMITED
Tên rút gọn RUBYLAND VN CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3603365983
Vốn đăng ký ban đầu 20,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật HUỲNH DIỆU PHONG
Ngày đăng ký 30/06/2015
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Đồng Nai
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm từ plastic
CÔNG TY TNHH RUBY LAND VIỆT NAM (tên tiếng Anh RUBYLAND VN COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 30/06/2015 tại Phòng ĐKKD tỉnh Đồng Nai theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3603365983. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2220, chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic với số vốn đăng ký ban đầu 20,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là HUỲNH DIỆU PHONG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH RUBY LAND VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện MICHAEL CHE KOM WONG HUỲNH DIỆU PHONG 17-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu