3700223494 〢 CÔNG TY TNHH SAN MIGUEL PURE FOODS (VN)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SAN MIGUEL PURE FOODS (VN)
Tên tiếng Anh SAN MIGUEL PURE FOODS (VN) CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3700223494
Vốn đăng ký ban đầu 1,227,236,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thửa đất số 602, tờ bản đồ số DC36, ấp 2, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật GILBERT LOCSIN ARGUELLES
Điện thoại 06503564461
Ngày đăng ký 30/06/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

- Sản xuất giống lợn
- Chăn nuôi lợn để sản xuất giống;
- Sản xuất tinh dịch lợn.
- Chăn nuôi lợn
- Chăn nuôi lợn thịt, lợn sữa.
CÔNG TY TNHH SAN MIGUEL PURE FOODS (VN) (tên tiếng Anh SAN MIGUEL PURE FOODS (VN) CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 30/06/2008 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3700223494. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 0145, chi tiết: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn với số vốn đăng ký ban đầu 1,227,236,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thửa đất số 602, tờ bản đồ số DC36, ấp 2, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là GILBERT LOCSIN ARGUELLES. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SAN MIGUEL PURE FOODS (VN) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện EDSON YU Edson Pastor Yu 27-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu