3700605006 〢 CÔNG TY TNHH FES (VIỆT NAM)
Tên công ty | CÔNG TY TNHH FES (VIỆT NAM) |
FES (VIETNAM) CO., LTD | |
3700605006 | |
7,683,600,000.00 | |
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) | |
Số 11, Đường số 8, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
|
RAGHAV RAMAN SONI |
21/11/2007 | |
Công ty đứng thứ 859 trong 1.000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất Việt Nam năm 2021 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương | |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | |
Công ty TNHH ngoài NN | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai - Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác. - Sản xuất đồ uống không cồn - Sản xuất đồ uống không cồn trừ bia và rượu không cồn; - Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng... |
|
CÔNG TY TNHH FES (VIỆT NAM) (tên tiếng Anh FES (VIETNAM) CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 21/11/2007 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3700605006. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1104, chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng với số vốn đăng ký ban đầu 7,683,600,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 11, Đường số 8, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là RAGHAV RAMAN SONI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH FES (VIỆT NAM) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Lịch sử công ty
Phân Loại | Giá trị cũ | Giá trị mới | Ngày thay đổi |
---|---|---|---|
Người đại diện | CTy FES Industries pte.ltd | Neogh Kok Eng | 27-09-2022 |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |