3700650601 〢 CÔNG TY TNHH ĐỒ GỖ HANG LAM VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH ĐỒ GỖ HANG LAM VIỆT NAM
Tên tiếng Anh VIETNAM HANG LAM FURNITURE COMPANY LIMITED.
Tên rút gọn TATUNG VIETNAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3700650601
Vốn đăng ký ban đầu 951,609,658,015.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô D4-CN, D5-CN, D6-CN, D7-CN, D8-CN, D9-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật WANG, FAN
Điện thoại 0274 2221516
Ngày đăng ký 12/05/2005
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
CÔNG TY TNHH ĐỒ GỖ HANG LAM VIỆT NAM (tên tiếng Anh VIETNAM HANG LAM FURNITURE COMPANY LIMITED.) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 12/05/2005 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3700650601. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2640, chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng với số vốn đăng ký ban đầu 951,609,658,015.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô D4-CN, D5-CN, D6-CN, D7-CN, D8-CN, D9-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là WANG, FAN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH ĐỒ GỖ HANG LAM VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH TATUNG VIỆT NAM Chi Nhánh 02 - Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hang Lam Việt Nam 26-09-2022
Người đại diện Hsiung, Ku-Ming Wang, Fan 26-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu