3701865261 〢 CÔNG TY TNHH KSP VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KSP VIỆT NAM
Tên tiếng Anh KSP VIETNAM CO.,LTD
Tên rút gọn KSP VINA
Mã số DN – Mã số thuế 3701865261
Vốn đăng ký ban đầu 3,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính lô M-3A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật BUNJONG CHAWALITRUANGRITH
Email [email protected]
Website www.ksp.com.vn
Ngày đăng ký 13/04/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH KSP VIỆT NAM (tên tiếng Anh KSP VIETNAM CO.,LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 13/04/2011 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3701865261. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2599, chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 3,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ lô M-3A-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là BUNJONG CHAWALITRUANGRITH. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KSP VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện BUNJONG CHAWALITRUANGRITH PHUTTHA SRISUTHAM 26-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu