3702195570 〢 CÔNG TY TNHH ARAI VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH ARAI VIỆT NAM
Tên tiếng Anh ARAI VIETNAM CO., LTD
Tên rút gọn ARAI VIETNAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3702195570
Vốn đăng ký ban đầu 00.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính T8-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Quốc tế Protrade, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật SHIN HARADA
Ngày đăng ký 20/06/2013
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
CÔNG TY TNHH ARAI VIỆT NAM (tên tiếng Anh ARAI VIETNAM CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 20/06/2013 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3702195570. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2813, chi tiết: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác với số vốn đăng ký ban đầu 00.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ T8-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Quốc tế Protrade, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là SHIN HARADA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH ARAI VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Hitoshi Okuyama KENJI SEKIGUCHI 26-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2212 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3091 Sản xuất mô tô, xe máy