3702524345 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM
Tên tiếng Anh AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn AGE VIETNAM
Mã số DN – Mã số thuế 3702524345
Vốn đăng ký ban đầu 65,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Nhà xưởng T5-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương.
Người đại diện theo pháp luật Trần Thanh Hà
Điện thoại 02743568586
Email [email protected]
Ngày đăng ký 22/12/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM (tên tiếng Anh AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIET NAM JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 22/12/2016 tại Phòng ĐKKD Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3702524345. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2592, chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại với số vốn đăng ký ban đầu 65,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Nhà xưởng T5-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. và người đại diện trước pháp luật là Trần Thanh Hà. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN AUSTRALIAN GENERAL ENGINEERING VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu