3702538066 〢 CÔNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
Tên tiếng Anh HUNTER DOUGLAS INDOCHINA COMPANY LIMITED
Tên rút gọn HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
Mã số DN – Mã số thuế 3702538066
Vốn đăng ký ban đầu 22,350,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô CN16, ô số 12C, đường N2, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN ĐÌNH HUÂN
Điện thoại Tel: 0903039996
Email [email protected]
Ngày đăng ký 27/02/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA (tên tiếng Anh HUNTER DOUGLAS INDOCHINA COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 27/02/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3702538066. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2599, chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 22,350,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô CN16, ô số 12C, đường N2, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN ĐÌNH HUÂN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu