3801167359 〢 CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC
Tên tiếng Anh NEW HOPE BINH PHUOC LIVESTOCK COMPANY LIMITED
Tên rút gọn NEW HOPE BINH PHUOC LIVESTOCK CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3801167359
Vốn đăng ký ban đầu 526,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Ấp Hưng Phát, Xã Tân Hưng, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật GU JUN JIE
Điện thoại 0329950120
Email [email protected]
Ngày đăng ký 28/02/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Phước
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

- Sản xuất giống lợn
- Chăn nuôi lợn để sản xuất giống;
- Sản xuất tinh dịch lợn.
- Chăn nuôi lợn
- Chăn nuôi lợn thịt, lợn sữa.
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC (tên tiếng Anh NEW HOPE BINH PHUOC LIVESTOCK COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 28/02/2018 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Phước theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3801167359. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 0145, chi tiết: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn với số vốn đăng ký ban đầu 526,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Ấp Hưng Phát, Xã Tân Hưng, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là GU JUN JIE. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Zhang Xiang Jun GU JUN JIE 28-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7500 Hoạt động thú y
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu