3901226047 〢 CÔNG TY TNHH TAI XIN INTERNATIONAL

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH TAI XIN INTERNATIONAL
Tên tiếng Anh TAI XIN INTERNATIONAL CO., LTD
Tên rút gọn VN-TX
Mã số DN – Mã số thuế 3901226047
Vốn đăng ký ban đầu 114,932,250,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô 38-18 đường D14, KCN Phước Đông, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHEN, CHENG- CHING
Ngày đăng ký 28/06/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Tây Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoàn thiện sản phẩm dệt

- Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo;
- Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo;
- Tẩy quần áo bò;
- Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt;
- Làm chống thấm nước, tạo lớp phủ, cao su hoá hoặc ngâm vải;
- In lụa trên trang phục và sản phẩm dệt.
CÔNG TY TNHH TAI XIN INTERNATIONAL (tên tiếng Anh TAI XIN INTERNATIONAL CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 28/06/2016 tại Phòng ĐKKD tỉnh Tây Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3901226047. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1313, chi tiết: Hoàn thiện sản phẩm dệt với số vốn đăng ký ban đầu 114,932,250,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô 38-18 đường D14, KCN Phước Đông, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHEN, CHENG- CHING. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TAI XIN INTERNATIONAL thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)