4000820377 〢 CÔNG TY TNHH THÁI VIỆT AGRI GROUP

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH THÁI VIỆT AGRI GROUP
Tên tiếng Anh THAI VIET AGRI GROUP COMPANY LIMITED
Tên rút gọn TVA GROUP
Mã số DN – Mã số thuế 4000820377
Vốn đăng ký ban đầu 104,544,959,347.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Vĩnh Trinh, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TIRACHOT JANTANAJULLAPONG
Điện thoại 05103843369
Email [email protected]
Ngày đăng ký 25/07/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Nam
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

- Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v...
- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;
- Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại.
- Nhóm này cũng gồm: Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc.
CÔNG TY TNHH THÁI VIỆT AGRI GROUP (tên tiếng Anh THAI VIET AGRI GROUP COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 25/07/2011 tại Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Nam theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 4000820377. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1080, chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản với số vốn đăng ký ban đầu 104,544,959,347.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Vĩnh Trinh, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TIRACHOT JANTANAJULLAPONG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH THÁI VIỆT AGRI GROUP thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống