4000928606 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI VIỆT CORPORATION

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI VIỆT CORPORATION
Tên tiếng Anh THAI VIET CORPORATION JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn THAI VIET CORPORATION., JSC
Mã số DN – Mã số thuế 4000928606
Vốn đăng ký ban đầu 900,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Trung Lương, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật PUCHONG PROMMACHART
Ngày đăng ký 22/04/2013
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Nam
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

- Sản xuất giống lợn
- Chăn nuôi lợn để sản xuất giống;
- Sản xuất tinh dịch lợn.
- Chăn nuôi lợn
- Chăn nuôi lợn thịt, lợn sữa.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI VIỆT CORPORATION (tên tiếng Anh THAI VIET CORPORATION JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 22/04/2013 tại Phòng ĐKKD tỉnh Quảng Nam theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 4000928606. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 0145, chi tiết: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn với số vốn đăng ký ban đầu 900,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Trung Lương, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là PUCHONG PROMMACHART. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI VIỆT CORPORATION thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet