4101503367 〢 CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH ĐỊNH

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH ĐỊNH
Tên tiếng Anh NEW HOPE BINH DINH LIVESTOCK CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 4101503367
Vốn đăng ký ban đầu 448,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn 4, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật XU YONG ZHONG
Ngày đăng ký 22/12/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Định
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

- Sản xuất giống lợn
- Chăn nuôi lợn để sản xuất giống;
- Sản xuất tinh dịch lợn.
- Chăn nuôi lợn
- Chăn nuôi lợn thịt, lợn sữa.
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH ĐỊNH (tên tiếng Anh NEW HOPE BINH DINH LIVESTOCK CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 22/12/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Định theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 4101503367. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 0145, chi tiết: Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn với số vốn đăng ký ban đầu 448000000000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn 4, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là XU YONG ZHONG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH ĐỊNH thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
7500 Hoạt động thú y
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu