4601345542 〢 CÔNG TY TNHH FULLANDI TOOLS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH FULLANDI TOOLS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh FULLANDI TOOLS VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn FULLANDI TOOLS VN CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 4601345542
Vốn đăng ký ban đầu 35,650,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô CN7, Khu Công nghiệp Điềm Thụy - Khu A, Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LIU CHENG YONG (LƯU THÀNH DŨNG)
Ngày đăng ký 26/07/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Thái Nguyên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH FULLANDI TOOLS VIỆT NAM (tên tiếng Anh FULLANDI TOOLS VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 26/07/2017 tại Phòng ĐKKD tỉnh Thái Nguyên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 4601345542. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2599, chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 35,650,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô CN7, Khu Công nghiệp Điềm Thụy - Khu A, Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LIU CHENG YONG (LƯU THÀNH DŨNG). Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH FULLANDI TOOLS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu