3700350767 〢 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GỖ HSIN YA
![]() |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GỖ HSIN YA |
HSIN YA WOOD INDUSTRY CO., LTD | |
|
HSIN YA WOOD INDUSTRY CO. LTD |
3700350767 | |
56,000,000,000.00 | |
Companies with foreign investment (FDI) | |
Khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
|
LIN, CHUNG CHIEH |
02743718911 | |
19/01/2007 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương | |
Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | |
Công ty TNHH ngoài NN | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Vietnamese accounting standards and regime | |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất các loại bột thuốc nổ; - Sản xuất các sản phẩm pháo hoa, chất nổ, bao gồm ngòi nổ, pháo sáng... - Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất chất giống nhựa; |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GỖ HSIN YA (tên tiếng Anh HSIN YA WOOD INDUSTRY CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/01/2007 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3700350767. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2029, chi tiết: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 56,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LIN, CHUNG CHIEH. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GỖ HSIN YA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Classify | Old value | New value | Date changes |
---|---|---|---|
Người đại diện | LIN CHUNG CHIEH | LIN, CHUNG CHIEH | 27-09-2022 |
Registered business lines
Industry code | Industry name |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |